Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pass upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòm tròn, cupôn, vòm tròn cu-pôn, cupôn, vòm tròn,
  • lỗ đỉnh cu-pôn, lỗ đỉnh cupôn,
  • vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing beauty, một vẻ đẹp phi thường
  • / in´flikt /, Ngoại động từ ( + .on, .upon): nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...), Từ...
  • / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động từ ( + .on, .upon): Được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên,...
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • / ´inkʌl¸keit /, Ngoại động từ: ( (thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí), Từ đồng nghĩa: verb, to inculcate ideas in one's mind,...
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
"
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
  • sườn kinh tuyến mái cupôn,
  • trái khoán không phiếu lãi, trái phiếu không có cuống, trái phiếu không lãi coupon,
  • / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa),...
  • / geiz /, Danh từ: cái nhìn chằm chằm, Nội động từ ( + .at, .on, .upon): nhìn chằm chằm, Hình Thái Từ: Từ...
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • / θoul /, Danh từ: cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo), Kỹ thuật chung: chốt gỗ, cupôn, nhà tròn,
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top