Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Protègent” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, danh từ giống cái .protégée: người được bảo trợ, người được che chở,
  • / ¸proutə´dʒenik /, Tính từ: khởi sinh; bắt đầu phát triển, Kỹ thuật chung: nguyên sinh, nguyên thủy, protogenic gneiss, gơnai nguyên sinh
  • Idioms: to be an improvement on sb, vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
  • / ´kʌm¸bæk /, Kỹ thuật chung: trở về, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, improvement , rally , rebound , resurgence ,...
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
"
  • Danh từ: gen tương ứng trội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top