Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sand bunker” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ′pak′sand /, Danh từ: cát kết mịn, Cơ khí & công trình: cát kết mịn, Xây dựng: cát kết nhỏ hạt,
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • cửa lấy (nước) đá, cửa lấy đá, lưới [cửa] bunke đá, lưới bunke (nước) đá,
  • Tính từ: Đã nấu sẵn (thức ăn), chuẩn bị sẵn, theo yêu cầu, ready-to-serve food, thức ăn chín (đã nấu sẵn)
  • phễu chất tải, bunke chất liệu, phễu trút hàng, phễu cấp liệu, bunke chất tải, phễu nạp liệu,
  • Thành Ngữ:, to ride sandwich ( bodkin ), đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người
  • / kæn'dilə /, Danh từ: (vật lý) đơn vị cường độ ánh sáng, canđêla, đơn vị đo cường độ ánh sáng, canđela, nến,
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • dung tích bunke chứa (nước) đá, dung tích bunke chứa đá, dung tích thùng chứa (nước) đá, dung tích thùng chứa đá,
"
  • bunke hình lòng máng, bunke kiểu máng,
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • / ´vitri¸faiəbl /, tính từ, có thể thành thuỷ tinh, có thể nấu chảy thành thủy tinh, vitrifiable sand, cát có thể nấu thành thuỷ tinh
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • / i:´ouliən /, Tính từ: do gió; do gió đưa tới, Xây dựng: thuộc về gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành, eolian sand,...
  • bunke chất tải, phễu phối liệu, Địa chất: bunke chất tải,
  • / ´ɔil¸bɛəriη /, Hóa học & vật liệu: chứa dầu, có dầu, mang dầu, oil bearing limestone, đá vôi chứa dầu, oil bearing structure, cấu tạo chứa dầu, oil-bearing sand, cát chứa...
  • bể tiếp nhận, bunke chứa rác, bunke tiếp nhận,
  • kho bunke vòng, Địa chất: kho bunke vòng,
  • gạch lát nền, gạch vuông (lát sàn), tấm lát sàn, gạch lát sàn, tấm lát sàn,
  • / 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được (tài sản), có thể chuyển nhượng được, có thể chuyển nhượng tài sản, có thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top