Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sand bunker” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo cơ-đốc,
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
"
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • đèn bunsen,
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • Idioms: to be bunged up, bị nghẹt mũi
  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • hemoglobinkế,
  • hemoglobinkế,
  • Thành Ngữ:, to blunder out, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • cầu benkenman,
  • / gæf /, Danh từ: sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm hớ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blooper * , blunder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top