Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scrutinate” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be indiscriminate in making friends, kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
  • như scrutinize, Hình Thái Từ:,
  • cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động từ, characterize , differentiate , discriminate...
"
  • / dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, discriminate , discriminatory , select , selective,...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • / ´skru:ti¸naiz /, Ngoại động từ: nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận, Hình Thái Từ: Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top