Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snooping” Tìm theo Từ | Cụm từ (227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
  • khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-linear stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính
  • Idioms: to go to town to do some shopping, Đi phố mua sắm một vài thứ
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Idioms: to go shooting, Đi săn bắn
"
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • Idioms: to be sopping with rain, Ướt đẫm nước mưa
  • danh từ, sao băng, Từ đồng nghĩa: noun, meteor burst , shooting star
  • đi chợ trực tuyến, mua hàng trực tuyến, online shopping carts, cạc mua hàng trực tuyến
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • đáy hình nón, đáy hình phễu, sloping conical bottom, đáy hình nón thoải
  • Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại, planned shopping centre, trung tâm thương mại quy hoạch...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • đường cầu, đường cong cầu, đường nhu cầu, kinked demand curve, đường cầu gút, upward-sloping demand curve, đường cầu dốc lên
  • sự múc vét, sự vét, sự xúc,
  • / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic...
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top