Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sound judgment” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´dʒʌdʒmənt /, như adjudgment,
  • / ´dʒʌdʒmənt¸si:t /, như judgment-seat,
  • như judgment-day,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning
  • / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment , frailty , unreliability , errancy
"
  • Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge , misreckon, misestimation , misjudgment , misreckoning,...
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
  • như judgment, chủ nơi phán định, trái chủ,
  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • bre & name / 'ʤʌʤmənt /, như judgment, Toán & tin: sự phán đoán, sự tranh luận, sự xét xử, Kinh tế: án, phán định, phán quyết, quyết định...
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • Thành Ngữ:, to reserve one's judgment on sth, phán đoán một cách dè dặt
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ đồng nghĩa: noun, judgment , insight , acumen , understanding , astuteness , clear-sightedness...
  • / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa: noun, angle , attitude , judgment , opinion , outlook , point of view , stance , stand , view , viewpoint...
  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illation , inference , judgment
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top