Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ | Cụm từ (680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker,
  • / ´stiηk¸pɔt /, Danh từ: bô (đựng phân...), bom hơi độc ném tay (như) stink-ball, người hôi; con vật hôi
  • / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật học) loài hải âu hôi, con người rất khó ưa, (thông tục) việc rất nghiêm trọng;...
  • / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng, thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...),...
  • / ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh: không phân biệt được, không rõ, Kỹ thuật chung:...
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, to cry stinking fish, vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
"
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp nối mạch satinsky,
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
  • / 'ɔbstinəsi /, Danh từ: tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố, (y học) sự dai dặng; khó chữa trị, Từ đồng nghĩa: noun, the obstinacy of a disease,...
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top