Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ | Cụm từ (680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • / ´sti:ki¸bi:k /, Danh từ: (thông tục) người hay tò mò tọc mạch,
  • Danh từ số nhiều stotinki: Đồng tiền xtotinca ( bungari),
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • Danh từ, cũng chinky: (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về,
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity, amaranthine , ceaseless , eternal , everlasting...
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Thành Ngữ:, to draw a distinction between sth and sth, phân bi?t rõ cái gì v?i cái gì
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , concealment , covertness...
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • / 'wɔ:kiɳstik /, Danh từ: gậy chống, can (gậy mang theo hoặc để chống khi đi bộ) (như) stick,
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • / ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, abstaining , abstemious , abstinent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top