Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ | Cụm từ (680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • / ɪkˈstɪŋkt/, /ɛkˈstɪŋkt /, Tính từ: tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...), tuyệt giống, tuyệt chủng, Xây...
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ´sekstein /, như sestina,
  • Phó từ: ghê tởm, kinh tởm, vô cùng, cực kỳ, a disgustingly indecent proposal, lời đề nghị vô cùng khiếm nhã
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • như polo-stick,
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top