Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stock up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.424) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • như bobby-socks,
  • thước cuộn, thước dây, Từ đồng nghĩa: noun, metal rule , meterstick , tape , tapeline
  • tán xạ raman đối stokes,
  • hô hấp cheyne - stokes,
  • phương trình navier-stokes,
  • Thành Ngữ:, get ( hold on ) the wrong end of the stick, (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói
  • / 'fæstɔ:k /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát,
  • / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant bird , marabou
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
  • / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu: phép tính hợp thức, Điện lạnh: tính hợp...
  • Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ đắc
  • winsock,
  • cholecystokinin,
  • phép gần đúng dòng stokes,
  • máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa
  • hội chứngadams-stokes,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptre, Từ đồng nghĩa: noun, authority , baton , jurisdiction , rod , royal mace , sovereignty , staff , stick , wand
  • sóng đối stokes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top