Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stock up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.424) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • Danh từ: gánh hát, công ty cổ phần (do nhiều người đóng góp) (như) joint-stock company, Kỹ thuật chung: công ty cổ phần, Kinh...
  • / ri´di:məbl /, Tính từ: có thể cứu được, Kinh tế: có thể bồi hoàn, có thể chuộc lại, có thể mua lại, redeemable loan stock, chứng khoán vay nợ...
  • vô lăng, vô lăng, bái lái, vô lăng, bánh lái, lead screw handwheel for traversing of saddle, vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc), tailstock barrel adjusting handwheel, vô lăng...
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • giấy chuyển nhượng chứng khoán, sang tên cổ phiếu, sự chuyển nhượng cổ phiếu, stock transfer agent, người đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer agent, người, đại lý sang tên cổ phiếu, stock transfer...
  • / stɔ´kæstik /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên, random disturbance , stochastic disturbance, nhiễu ngẫu nhiên, stochastic continuity, tính liên tục ngẫu nhiên, stochastic convergence, sự hội tụ...
  • cổ phần đã nhận góp, capital stock subscribed, vốn cổ phần đã nhận góp
  • hầm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, larder , wine rack , wine stock
  • hàng trữ chủ yếu, nguồn cung cấp chủ yếu, staple stock list, bản kê hàng trữ chủ yếu
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • Thành Ngữ:, to take stock in, mua cổ phần của (công ty...)
  • Thành Ngữ:, take stock ( of something ), kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
  • thiết bị thử, roller test plant, thiết bị thử nghiệm, rolling stock test plant, thiết bị thử nghiệm toa xe
  • kẹp fahsntock,
  • hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho
  • cơ quan chuyển giao, đại lý chuyển nhượng, hãng đại lý chuyển giao, người đại lý chuyển giao, stock transfer agent, đại lý chuyển nhượng chứng khoán
  • đập điều tiết, đập điều tiết, đập tháo, đập xả nước, flood control dam, đập điều tiết lũ, stock level control dam, đập điều tiết mức nước chứa
  • chỉ số giao dịch (chứng khoán), chỉ số sở giao dịch (chứng khoán), new york stock exchange index, chỉ số sở giao dịch chứng khoán new york
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top