Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watch for” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´faiə¸ga:d /, danh từ, khung chắn lò sưởi, (như) fire-watcher,
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • Idioms: to be on the watch for, Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
  • đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
"
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • / 'fə:tivli /, Phó từ: lén lút, ngấm ngầm, during my absence , they watched tv furtively, chúng lén xem tv lúc tôi vắng mặt
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • Idioms: to be watchful of one 's appearance, thận trọng trong bề ngoài của mình
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • Idioms: to be on the watch for sb, rình người nào
  • Thành Ngữ:, to be on the watch, canh phòng, canh gác
  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • / ə´gri:vd /, Tính từ: buồn phiền, he's much aggrieved at losing his watch, anh ta rất buồn vì mất cái đồng hồ, the aggrieved party, bên thua kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top