Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-S” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • ibm 8514/a display adapter
  • primary rate access (2mbit/s - isdn) (pra)
"
  • a language with an extensible compiler (alec), alec (a language with an extensible compiler)
  • a program language for graphics (aplg), aplg (a program language for graphic)
  • chamber process, giải thích vn : một quy trình sản xuất a xít sulfuric trong đó sulfur dioxide , không khí và hơi nước pảhn ứng trong một buồng chì , sử dụng oxit nitơ làm xúc [[tác.]]giải thích en : a sulfuric...
  • accolade, giải thích vn : một vật trang trí ở dạng hai đường xoi hình chữ s gặp nhau phía trên cửa sổ hoặc cửa ra [[vào.]]giải thích en : a decorative molding in the form of two ogee curves meeting above a window or...
  • a real-time interface coprocessor (ibm) (artic)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top