Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-S” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tea-room, tea-shop, tea-house, bistro
  • delta-star, mạch đấu tam giác-sao, delta-star connected, sự cân đối tam giác-sao, delta star connection, được đấu tam giác-sao, delta-star connected
  • franc, đồng phrăng châu Âu, euro franc, đồng phrăng của lúc-xăm-bua, luxemburg franc, đồng phrăng của ma-rốc, morning franc, đồng phrăng của ma-đa-ga-xca, malagasy franc, đồng phrăng của mali, mali franc, đồng phrăng...
  • ammonia-water absorption refrigerating system, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, aqua-ammonia absorption refrigerating system
  • s-glass, giải thích vn : thủy tinh magiê-nhôm-silic được sử dụng để làm sợi độ bền [[cao.]]giải thích en : a magnesia-alumina-silicate glass used for making high-strength fibers.
  • ammonia-water absorption refrigerating system, aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
  • a-associate-response (aare)
  • danh từ, tea-set, tea-service
  • beta-spectrometer
  • meta-system
"
  • alpha-spectroscopy
  • gamma-spectrometer
  • meta-symbol
  • tea-shop.
  • delta-star connected
  • delta-star connected
  • alastrim, para-smallpox
  • noise-reducing antenna-system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top