Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aai” Tìm theo Từ (5.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.275 Kết quả)

  • out of phase
  • spina ischiadica
"
  • fiber belt, fibre belt
  • barrel nipple, batten cleat, brace, coupling flange
  • leather belt
  • double-edge, double-edged
  • tympanum, middle ear, điếc tai giữa, middle-ear deafness
  • straddling
  • bevelled shoulder
  • lug, ear
  • tow boat
  • api scale, giải thích vn : một đồng hồ đo tỷ trọng tương đối sử dụng bởi viện hóa dầu của mỹ để đo tỷ trọng đặc trưng của chất lỏng như dầu [[thô.]]giải thích en : a scale of relative density...
  • halmyrolysis, bipartite, sea zone, home waters, territorial waters, hải phận bên ngoài, exterior territorial waters
  • two-walled
  • two-walled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top