Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ from sedere sit describes stealthy” Tìm theo Từ (3.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.061 Kết quả)

  • hố lắng,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • đầu khoan kim cương,
  • byte 6 bit,
  • lưỡi khoan sáu ngạnh,
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
"
  • Động từ: trông nhà hộ,
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
  • / ´sit¸daun /, Danh từ: cuộc đình công ngồi chiếm xưởng, bữa ăn ngồi,
  • Động tác nằm và ngồi dậy,
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • bộ đồ nghề nắn thẳng,
  • cờ xác lập ngắt,
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • ray tái sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to hit sb for six, nện cho ai một trận ra trò
  • sự lựa chọn của xã hội,
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top