Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ from sedere sit describes stealthy” Tìm theo Từ (3.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.061 Kết quả)

  • / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi...
  • / sait /, Danh từ: nơi, chỗ, vị trí, chỗ xây dựng, địa điểm, Ngoại động từ: Định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để,
"
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • / slit /, Danh từ: Đường rạch, khe hở, kẽ hở, Ngoại động từ: chẻ, cắt, rạch, rọc, xé toạc, hình thái từ:
  • / snit /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tâm trạng càu nhàu,
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • sụt [sự sụt đột ngột của đất],
  • đơn vị thông tin cơ bản,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit theo bit, từng bit một,
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Thành Ngữ:, to hit it off together, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau
  • bảng khởi động hệ thống,
  • sự mã hóa từng bit,
  • tập đếm được,
  • bảng khởi động hệ thống,
  • Thành Ngữ:, to sit at home, ngồi nhà; ăn không ngồi rồi
  • Thành Ngữ:, to sit in judgment, tự cho mình quyền phân xử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top