Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ from sedere sit describes stealthy” Tìm theo Từ (4.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.285 Kết quả)

  • hình cầu bàng tiếp,
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
  • Phó từ: lén lút, vụn trộm; rón rén,
"
  • Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • khoản mục trước đó từ người gửi,
  • thước khối (củi, gỗ...)
  • biển báo số hiệu tàu,
  • / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • Tính từ: giống như vỏ,
  • / ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy) những người giàu có, Xây dựng: thịnh vượng,
  • / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất...
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top