Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Absobed” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / əb'sɔ:bd /, Tính từ: miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú, Kinh tế: được hấp thụ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • năng lượng hấp thụ,
  • độ ẩm hấp thụ,
  • nước hút thu, nước được hút thu, nước hấp thụ,
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • năng lượng hấp thụ,
  • bộ giảm chấn, bộ giảm xung, lọc [thiết bị lọc], Địa chất: chất hấp thụ, máy hấp thụ, cốt hấp thụ, bộ hấp thụ,
  • hấp phụ [đã hấp phụ], vật hấp phụ,
  • liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. thuật ngữ này đồng nghĩa với liều...
  • sự tuột giá đã hấp thu,
"
  • liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ, rad ( radiationabsorbed dose ), liều lượng hấp...
  • nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,
  • công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ,
  • chi phí chung được hấp thụ,
  • chất bị hấp thụ,
  • công suất hấp thụ,
  • chất bị hấp phụ,
  • máy hấp thụ phụ,
  • bộ hấp thụ âm xốp, bộ hấp thụ dùng xốp, vật hấp thụ âm xốp,
  • ống rút giảm xốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top