Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aomebody” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • / 'sʌmbədi /, Đại từ bất định: người nào đó, một người quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, somebody...
  • / ´fɔ:¸bɔdi /, danh từ, (hàng hải) phần thân tàu phía mũi,
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa biết, người...
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, let somebody stew, (thông tục) để mặc kệ (muốn làm gì thì làm mà không giúp đỡ, thông cảm..)
  • Thành Ngữ:, slag somebody off, nói xấu, vu khống, phỉ báng
"
  • Thành Ngữ:, skin somebody alive, lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)
  • Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
  • Thành Ngữ:, slap somebody down, (thông tục) ngắt lời, chặn lời (ai đang nói) một cách kiên quyết
  • Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, ship somebody / something off, (thông tục) gửi ai/cái gì đi
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai
  • Thành Ngữ:, to wire into somebody, đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top