Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aomebody” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • Thành Ngữ: có nhiệm vụ phải, tùy, phụ thuộc(tuỳ) vào ai đó, choice is up to me, lựa chọn tùy vào bạn
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, to cheat on somebody, ăn ở không chung thủy
  • Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em
"
  • Thành Ngữ:, to keep somebody going, giúp d? ai v? v?t ch?t (d? cho có th? s?ng du?c, làm an du?c...)
  • Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
  • Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • Thành Ngữ:, it's domino with somebody, thật là hết hy vọng đối với ai
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Thành Ngữ:, sock it to somebody, (thông tục) tấn công ai một cách dữ dội
  • Thành Ngữ:, pack somebody off ( to.. ), tống khứ đi
  • Thành Ngữ:, spin ( somebody ) a yarn, thêu dệt; kể một câu chuyện để lừa ai
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
  • Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top