Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aomebody” Tìm theo Từ (439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (439 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to poke fun at somebody, poke
  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
"
  • gỡ rối, giúp cho ai bằng một khoản vay,
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • Thành Ngữ:, to walk/off with somebody, đoạt được dễ dàng (một giải thưởng)
  • Thành Ngữ:, to be dead against somebody, kiên quyết phản đối ai
  • Thành Ngữ:, to bear ( keep ) somebody company, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
  • Thành Ngữ:, to beat somebody into fits, o give somebody fits
  • Thành Ngữ:, to tear somebody off a strip ; to tear a strip off somebody, (thông tục) mắng nhiếc, trách móc ai gay gắt
  • cho ai vay một số tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top