Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Applianced” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

"
  • / ə'plaiəns /, Danh từ: thiết bị; dụng cụ, như fire-engine, Cơ - Điện tử: khí cụ, thiết bị, đồ gá, Cơ khí & công trình:...
  • máy tính chuyên dụng,
  • điện tụ, điện cụ, sự trang bị điện, đồ điện, đồ dùng điện, dụng cụ điện,
  • dụng cụ điện,
  • thiết bị sưởi ấm, thiết bị sưởi, dụng cụ sưởi, lò sưởi,
  • thiết bị gia dụng,
  • đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng,
  • thiết bị làm lạnh,
  • bộ nối, đầu nối,
  • thiết bị chỉnh hình răng hàm mặt,
  • máy dỡ tải, máy dỡ tải, Địa chất: máy dỡ tải,
  • thiết bị dùng khí,
  • thiết bị tin học,
  • thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • máy điện dùng trong nhà, dụng cụ gia đình,
  • thiết bị nghiền,
  • thiết bị (đặt) cố định, thiết bị đặt cố định,
  • thiết bị mang xách được, dụng cụ mang chuyển được,
  • dụng cụ nâng, thiết bị nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top