Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aren” Tìm theo Từ (1.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.185 Kết quả)

  • / ə´ri:nə /, Danh từ: trường đấu (ở la mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động, Xây dựng: sàn biểu diễn xiếc, trường đua,
  • Danh từ: súng bren,
  • / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, ( wren) thành viên...
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • khe nứt sâu, vực sâu,
"
  • / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người thuộc tộc người này, nhóm ngôn ngữ dân tộc caren,
  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • / ɑ: /, Danh từ: a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100 m 2), ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của .be,
  • khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • vùng biển thẳm,
  • vùng đinh răng,
  • hiệu suất khu đất,
  • sự điền đầy vùng,
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • diện dưới thể trai,
  • tường khu vực, tường vây quanh công trường,
  • khu vực chùm tia,
  • diện tích tựa (ép mặt), diện tích gối tựa, mặt đế, mặt tì, mặt tựa, mặt tỳ, vùng mang tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top