Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blatter” Tìm theo Từ (1.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.472 Kết quả)

  • dầu có vị đắng,
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật chung: bàn đệm,
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
"
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / ´bla:stid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật, Cơ khí & công trình: phá bằng mìn, Từ đồng nghĩa:...
  • Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • / ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài, Nội động từ: trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh,...
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • / 'bætəri /, Danh từ: (quân sự) khẩu đội pháo, (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ dụng cụ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành, Cấu...
  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • khuôn, khuôn rèn thô, rãnh cán, rãnh dập thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top