Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blatter” Tìm theo Từ (1.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.472 Kết quả)

  • máy phun cát,
  • kíp gió, dây lửa (mìn),
  • thanh giằng cong,
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • bột nhào để làm bánh quế,
  • / ba:tə /, Danh từ: sự đổi chác, Ngoại động từ: hình thái từ: Xây dựng: đổi chác,
  • / ¸bætn /, Danh từ: ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, Ngoại động từ: lót ván, Nội động từ: Ăn...
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • giằng chéo,
  • cọc xiên chịu lực, cọc chống xiên,
  • Địa chất: kíp nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top