Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boxers” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt), Từ...
  • / bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô,
"
  • / ´bauəri /, Tính từ: có bóng mát; có những lùm cây, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại, ấp,
  • gãy đốt xương bàn tay,
  • thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông
  • hộp đèn, hộp đèn (quảng cáo),
  • / ´bɔηkəz /, Tính từ: Điên dại, loạn óc (thông tục),
  • Danh từ: (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top