Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Collided” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / kə'laid /, Nội động từ: va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột, Toán & tin: va chạm; đối lập, Kỹ thuật chung: đối...
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
"
  • / ´kɔləd /,
  • vành va chạm tuyến tính,
  • / ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than, Giao thông & vận tải: tàu thủy chở than, Kỹ...
  • colit,
  • vành va chạm (gia tốc),
  • va chạm với, đâm vào, đụng vào,
  • chốt có vành tỳ,
  • bướu giáp dạng keo,
  • nơtron chưa va chạm, nơtron không va chạm, nơtron nguyên,
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • trục có vai,
  • lỗ có vòng đệm,
  • tư thế nằm co lưng tôm,
  • tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • vành va chạm hađron lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top