Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conclurent” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / 'kɔnfluənt /, Tính từ: hợp dòng (sông), gặp nhau (đường), Toán & tin: hợp lưu; suy biến, Cơ khí & công trình: hợp...
  • / kən´kʌrənt /, Tính từ: xảy ra đồng thời, trùng nhau, hợp vào, góp vào, giúp vào, Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau, (toán học) đồng quy, Cơ...
"
  • hoạt động tương tranh, phép toán trùng hợp, thao tác trùng hợp, sự vận hành đồng thời, sự vận hành tương tranh, thao tác đồng thời,
  • sự chuyển đổi tương tranh,
  • Thành Ngữ: hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn), concurrent lease, hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
  • sự nung nóng đồng thời,
  • sự xử lý tương tranh,
  • bệnh đậu nốt tụ tập,
  • sinh trưởng hợp lưu, sự sinh trưởng liên tục của vi khuẩn bao trùm một phần hay khắp vùng lọc hay màng lọc trong đó những cụm vi khuẩn không tách rời nhau.
  • sởi mọc dày,
  • đậu mùahội tụ,
  • đồng truy cập, truy cập cùng lúc,
  • bảo hiểm đồng thời,
  • quyền tài phán chung,
  • quyền lưu giữ chung,
  • tiếp điểm hợp (dòng),
  • sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời, sự thực hiện tương tranh,
  • dòng cùng chiều, dòng chảy thẳng,
  • lực đồng quy, lực đồng qui, lực đồng quy,
  • những đường thẳng đồng quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top