Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contradicting” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ,kɔntrə'dikʃn /, Danh từ: sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, Toán & tin: (toán logic ) sự phủ định, sự mâu thuẫn, Kỹ...
  • co [sự co hẹp],
  • / ¸self¸kɔntrə´dikʃən /, Danh từ: sự tự mâu thuẫn,
  • vòi phun chụm, vòi phun hội tụ,
"
  • việc giao thầu toàn bộ,
  • sự cùng ký kết (hợp đồng),
  • chủ công trình xây dựng,
  • người chuyên chở theo hợp đồng,
  • ống kẹp đàn hồi,
  • giao thầu cho người ngoài, hợp đồng với bên ngoài, rút khỏi,
  • nghề thầu,
  • công ty thầu khoán, công ty thầu khoán,
  • tham gia vào,
  • các bên hợp đồng, các bên kết ước, các bên tham gia hợp đồng,
  • độ co, độ lún, nước ký kết,
  • sự bao khóa công trình, sự bao thầu công trình,
  • chỉ định thầu,
  • sự đồng luân co rút,
  • việc hợp đồng thuê tàu (để chở hàng),
  • cả hai bên ký kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top