Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drink in” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • đồ uống socola,
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
"
  • chậu máng,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
  • / ´driηkiη¸wɔtə /, danh từ, nước uống,
  • cấp nước uống,
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • / ´driηkiη¸hɔ:n /, danh từ, sừng rót rượu,
  • nguồn cung cấp nước uống,
  • danh từ, giờ quán rượu đóng cửa,
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • thùng đựng nước uống cho bệnh nhân,
  • bình đựng nước uống,
  • mức tương đương nước uống được, mức tiếp xúc có tính chất bảo vệ liên quan đến những tác động không gây ung thư tiềm ẩn của hoá chất, nhưng cũng biết như nguyên nhân gây ung thư.
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống,
  • sự xử lý clo nước uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top