Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Printing” Tìm theo Từ (1.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.021 Kết quả)

  • / ´printiη /, Danh từ: sự in; thuật in, kỹ xảo in, nghề ấn loát, số bản in một cuốn sách trong một lần, Toán & tin: (máy tính ) in, Điện...
  • tiếng gõ khi kích nổ,
  • Danh từ: sự chỉ, sự trỏ, sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...), sự trét vữa vào kẽ gạch; vữa trát mạch, sự mài nhọn, sự miết...
  • / 'peintiɳ /, Danh từ: sự sơn, hội hoạ, bức hoạ, bức tranh, Xây dựng: công việc sơn, sự quét (sơn vôi), Điện: việc...
  • giấy bao gói in,
  • sự in từng điểm,
  • sự in ở đầu cuối,
"
  • ấn phẩm thương mại,
  • in nổi bằng khuôn mềm,
  • in phẳng, sự in phẳng,
  • Danh từ: nhà in,
  • máy tính in kết quả, máy tính có thiết bị in, máy tính in,
  • ký tự in, chữ in, ký tự in ra được,
  • phần tử in,
  • dòng in,
  • các tùy chọn in,
  • máy đục lỗ in được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top