Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Yea” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • / jei /, Phó từ & danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, to answer someone yea, trả lời ai rằng được, absolutely , agreed...
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / ´keiə /, Danh từ: (động vật học) vẹt kêa ở tân-tây-lan,
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
"
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / ji:n /, Động từ: Đẻ (cừu, dê),
  • viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • / jeə /, Phó từ: vâng, ừ, đồng ý với câu nói của ai đó,
  • ,
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
  • bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa, chưa, còn...
  • / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • / 'zi: /, cây ngô zea may,
  • / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb, Từ trái nghĩa: adverb, to say yes or no, nói có hoặc không;...
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top