Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Yea” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • Danh từ: hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) shanty,
  • (động vật học) hải quỳ,
  • bánh mỳ khô,
  • đáy biển, sea bottom deposit, trầm tích đáy biển, sea bottom plain, đồng bằng đáy biển
  • phao cửa biển, phao số không,
  • (động vật học) dưa biển; hải sâm, ' si:'sl—g, danh từ
  • Danh từ: chim ưng biển,
"
  • Danh từ: (động vật học) voi biển,
  • như samphire,
  • thức ăn biển,
  • độ tăng tích do biển,
  • mớn nước, độ ngập nước, cái đo mức nước biển,
  • vận đơn đường biển, giấy gởi hàng đường biển, giấy gửi hàng đường biển,
  • tấm lướt (thuỷ phi cơ),
  • như nautical mile, dặm biển, dặm địa lý, hải lý, dặm đường bộ, dặm luật định, hải lý, hải lý (1853,21m),
  • Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • lỗ mạn tàu,
  • Danh từ: chim hải âu rụt cổ,
  • danh từ, giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh),
  • lương đi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top