Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Yea” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • / ´ti:¸bæg /, danh từ, gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống),
  • Danh từ: giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy..), tiệc trà,
  • Danh từ: thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu),
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • như tea-set,
  • Danh từ: thìa uống trà (thìa nhỏ để quấy trà..), thìa cà phê, thìa trà (khối lượng đựng trong một chiếc thìa),
  • / ´ti:¸streinə /, danh từ, Đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén..),
  • Danh từ: thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều,
  • Danh từ: năm âm lịch, năm âm lịch, năm mặt trăng, năm âm lịch,
"
  • biển nhỏ,
  • / 'si:'eikɔ:n /, Danh từ: con hà, Kỹ thuật chung: con hà,
  • Danh từ: bánh quy khô (của thuỷ thủ),
  • Danh từ: giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ,
  • như sea-biscuit,
  • Danh từ: gió nhẹ ở biển (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền), gió biển nhẹ,
  • bờ biển,
  • bị hư hại bởi biển,
  • đáy biển, Danh từ: Đáy biển,
  • Danh từ: dân sinh nhai bằng nghề đi biển,
  • / ´si:¸pi:s /, danh từ, bức hoạ về biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top