Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amiably” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • Phó từ: lịch sự, niềm nở, ân cần,
"
  • / 'veəriəbli /, trạng từ,
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Phó từ: Đáng phục, đáng ngưỡng mộ,
  • / ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'dæmnəbli /, phó từ, rất tồi tệ,
  • hòa giải, sự giải quyết hữu hảo, sự hòa giải,
  • đối xứng với trục, axially symmetric load, tải trọng đối xứng với trục
  • bồi thường theo thỏa thuận, sự bớt giá hữu hảo,
  • sự hòa giải thân thiện,
  • người hòa giải thân thiện,
  • người trọng tài hòa giải,
  • người hòa giải hữu hảo,
  • số bạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top