Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn auxiliary” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • / ɔ:g'ziljəri /, Tính từ: phụ, bổ trợ, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, ( số nhiều) quân đội nước ngoài...
  • Địa chất: lò bằng phụ,
  • đường trục phụ,
  • bộ pin phụ, pin phụ,
"
  • nhớ phụ,
  • sự làm lạnh bổ sung, làm lạnh bổ sung, auxiliary cooling chamber, buồng làm lạnh bổ sung
  • phương trình bổ trợ,
  • đứt gãy phụ,
  • công ty phụ thuộc,
  • tư liệu bổ sung,
  • tích phân bổ trợ,
  • máy phụ,
  • động cơ phụ,
  • ống dẫn phụ,
  • cốt thép phụ,
  • thu nhập bằng nghề phụ, thu nhập phụ,
  • trục phụ, trục phụ,
  • máy phụ,
  • truyền phụ, hộp truyền động phụ,
  • máy phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top