Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bee” Tìm theo Từ (3.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.149 Kết quả)

  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể, Kinh tế: con...
  • Danh từ: người đàn ông nuôi ong,
  • vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
  • Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • Danh từ: Đường chim bay,
  • Danh từ: (động vật học) con tò vò,
  • Danh từ: ong chúa,
"
  • / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • / ´speliη¸bi: /, danh từ, cuộc thi chính tả,
  • / ´ka:pintə¸bi: /, danh từ, ong đục gỗ,
  • / ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,
  • Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • danh từ, như queen, người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người),
  • / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee, Động...
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top