Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bone” Tìm theo Từ (2.935) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.935 Kết quả)

  • nền dính kết,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • lò phản ứng một vùng,
  • xương bướm,
  • Danh từ: Đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương, Kỹ thuật chung: đồ sứ ngà,
  • câynạo xương,
  • mỡ xương,
  • xơ cứng xương,
  • tóp mỡ xương,
  • hắc ín xương,
"
  • mô xương,
  • xe chở xương,
  • xương sườn,
  • Danh từ: (giải phẫu) chứng lồi cầu xương khuỷu tay,
  • xương hộp,
  • tiểu cốt nhĩ, xương bé tai,
  • xương sụn,
  • xương cụt,
  • xương đòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top