Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulbil” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) hành con,
  • / bʌlbd /, tính từ, có củ, có hành, hình củ, hình hành,
  • Tính từ: thuộc hành, thuộc hành,
  • / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • hành,
"
  • chọc nhãn cầu,
  • màng kết mạc nhãn cầu,
  • lớp bao xơ nhãn cầu,
  • màng mạch nho,
  • bao nhãn cầu,
  • lớp trong nhãn cầu,
  • nhiễm sắc tố sắt nhãn cầu,
  • cơ ổ mắt, cơnhãn cầu,
  • bệnh u vàng nhãn cầu,
  • (pl. buliae) bỏng giộp.,
  • Danh từ: (động vật) linh dương sừng móc,
  • tiền phòng mắt,
  • màng kết mạc nhãn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top