Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulbil” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • xơ cứng hành não,
  • hành dương vật,
  • hành động mạch chủ,
  • xoang cảnh,
  • hành khứu,
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • (thuộc) hành niệu đạo,
"
  • gáo rót có cán, nồi rót có cán, thùng rót có cán,
  • lớp trong nhãn cầu,
  • cơ chéo dưới củanhãn cầu,
  • cực trước củanhãn cầu,
  • cực sau của nhãn cầu,
  • cơ thằng dưới củanhãn cầu,
  • màng kết mạc nhãn cầu,
  • cơ thẳng ngoài củanhãn cầu,
  • cơ thẳng trong củanhãn cầu,
  • cơ chéo trên củanhãn cầu, cơ chéo to cúa nhãn cầu,
  • cơ thằng trên củanhãn cầu,
  • (chứng) nhược cơ nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top