Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn buzz” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / bʌz /, Danh từ: tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cưa tròn, cảm giác phấn chấn, cảm giác thú...
  • / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw, chơi với lửa
  • / ə´bʌz /, Tính từ: Đầy tiếng rì rầm, ồn ào,
  • / 'bʌzbɔm /, Danh từ: (quân sự) phi pháo,
"
  • cưa tròn,
  • / fʌz /, Danh từ: xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, Nội động từ: xơ ra,...
  • Danh từ: thuật ngữ thông dụng,
  • kiểm soát độ êm tịnh,
  • / mʌz /, ngoại động từ, (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn,
  • Thành Ngữ:, to buzz about, bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Danh từ: kiểu đầu đinh, kiểu tóc rất ngắn,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm trứng,
  • Thành Ngữ:, to buzz away ( off ), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất
  • Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top