Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cachet” Tìm theo Từ (607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (607 Kết quả)

  • / 'kæʃei /, Danh từ: dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng, Y học: viên nhện,...
  • / 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder, Kỹ thuật...
  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • Danh từ: (lịch sử) phiếu tống giam,
  • Danh từ: túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachet,
"
  • / kə'keitik /, Tính từ: (y học) suy mòn,
  • / ´krouʃei /, Danh từ: sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc, Động từ: Đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc, Vật lý:...
  • / ´kætʃə /, Danh từ: người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày), Cơ khí & công trình: bộ (phận) gom, Điện...
  • / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
  • / ´ka:skit /, Danh từ: hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / 'hætʃit /, Danh từ: cái rìu nhỏ, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ, Kinh tế: dao cắt, rìu nhỏ, Địa chất:...
  • / ´mætʃit /, Xây dựng: dao phát,
  • / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế: sự bất sử quyền, sự lơ là, sự trễ nải, sự trùng trình, sự xao lãng,
  • / ´rɔtʃit /, Danh từ: (động vật học) hoả ngư, Áo lễ trắng thêu (của giám mục),
  • / 'sækəm /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sagamore, quan to, người tai to mặt lớn,
  • Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại),
  • / 'mætʃit /, Danh từ: dao rựa, Kỹ thuật chung: dao phát, Kinh tế: dao chặt mía, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top