Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn centering” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • sự khoan (lỗ) tâm, sự canh giữa, kết cấu định tâm, kỹ thuật chỉnh tâm, sự định tâm, sự hiệu chỉnh, sự khoan tâm, sự làm đồng trục, sự định tâm, sự...
  • sự văng sấy,
  • / ´sentriη /, Danh từ: sự định tâm, khoan tâm, Toán & tin: đưa tâm về // sự định tâm, Kỹ thuật chung: sự chỉnh...
  • sự chỉnh tâm dc,
"
  • mâm cặp định tâm, mâm cặp định tâm,
  • máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm,
  • đai ốc định tâm,
  • mũi nhọn chỉnh tâm,
  • ke định tâm,
  • vì giả vòm,
  • sụ đặt ván khuôn vòm,
  • bạc định tâm, ống lót định tâm,
  • độ sai tập trung, sai số định tâm, sai số do lệch tâm, Địa chất: độ sai tập trung,
  • lỗ định tâm, lỗ định tâm, dấu tâm (lỗ), Địa chất: lỗ định tâm,
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • vít định tâm,
  • miếng đệm lấy tâm,
  • sự lệch tâm, sự di chuyển khỏi tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top