Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn centering” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • cửa (ra) vào tàu,
  • khoang vào, tiết diện cửa vào,
  • ống lót định tâm,
  • chén định tâm (trong máy rót), chén mẫu,
  • trục định tâm, chốt định tâm,
  • vòng định tâm,
  • cần định tâm,
  • lò xo định tâm,
  • mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng,
  • sự điều chỉnh tâm dọc, sự điểu khiển tâm dọc,
  • sự tháo giàn vòm, sự tháo ván khuôn của vòm,
  • lưới cốt thép tự định vị,
  • vòm lưới, vòm mắt cáo,
  • sự chỉnh tâm tự động,
  • nhân viên ghi chép sổ sách, viên bút toán,
  • đà giáo, dàn giáo,
  • máy khoan tâm, máy khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm,
  • lò định tâm,
  • đại ốc định tâm,
  • sự gá đặt chính tâm các rui mè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top