Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn centroid” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´sentrɔid /, Danh từ: trung tâm khối lượng; trọng tâm, Toán & tin: trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm, Xây...
  • trục trung tâm,
  • trọng tâm cong,
  • phương pháp phòng tâm, phương pháp phỏng tâm,
  • khối tâm,
  • / ´dendrɔid /, Hóa học & vật liệu: dạng cành, dạng hình cây, Toán & tin: hình cây, Y học: dạng phân nhánh,
  • hướng về trung tâm,
  • tâm tích, khối tâm,
  • / 'kæηkrɔid /, Tính từ: giống con cua, (y học) dạng ung thư, Danh từ: (động vật học) giáp xác thuộc họ cua, (y học) u dạng ung thư,
  • Tính từ: có một trung tâm, căn giữa, có tâm,
  • / ´sentrik /, tính từ, (thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm, (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh,
"
  • Tính từ: hình thấu kính,
  • / ´sestɔid /, Danh từ: (động vật học) sán dây, Y học: dạng sán dây,
  • xeroit.,
  • trọng tâm của mặt cắt, trọng tâm của tiết diện,
  • ứng suất nén trung tâm,
  • trọng tâm đường tiệm cận,
  • loét hoaliễu,
  • dự ứng lực đúng tâm,
  • hướng vào ứng dụng, tập trung vào ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top