Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn centroid” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´sentrɔid /, Danh từ: trung tâm khối lượng; trọng tâm, Toán & tin: trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm, Xây...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • trục trung tâm,
  • trọng tâm cong,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phương pháp phòng tâm, phương pháp phỏng tâm,
  • khối tâm,
  • / ´dendrɔid /, Hóa học & vật liệu: dạng cành, dạng hình cây, Toán & tin: hình cây, Y học: dạng phân nhánh,
"
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • hướng về trung tâm,
  • tâm tích, khối tâm,
  • / 'kæηkrɔid /, Tính từ: giống con cua, (y học) dạng ung thư, Danh từ: (động vật học) giáp xác thuộc họ cua, (y học) u dạng ung thư,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top