Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clamp” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • kẹp dây cáp, vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp, đầu kẹp cáp,
  • dụng cụ kẹp (kiểu) cam, cái kẹp lệch tâm,
  • kẹp hình chữ c,
  • bulông đỡ,
  • cái kẹp hình chữ c,
  • cái kẹp hấp thụ,
"
  • cấu kẹp dùng khí nén,
  • kẹp kéo, kẹp neo,
  • cái kẹp giữ,
  • vấu kẹp cáp, cái móc cáp, vấu móc cáp, kẹp cáp,
  • má kẹp cong, tấm kẹp cong,
  • ê tô (bàn),
  • cặp kiểu chạc,
  • cái kẹp (kiểu) vít, tấm kẹp,
  • ê tô ống, kẹp ống, kẹp ống, ê tô ống, vòng kẹp ống cứng, cô dê, vòng kẹp, vòng kẹp ống,
  • cái kẹp tay,
  • cái kẹp lò xo, tốc kẹp lò xo, kẹp (có) lò xo, cặp lò xo, tốc kẹp lò xo,
  • cái kẹp treo,
  • kẹp đỡ dây, kẹp treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top