Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commissioner” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • / kəˈmɪʃənər /, Danh từ: người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), Kinh tế: cố vấn,...
  • / kə´miʃənd /, tính từ, Được uỷ quyền, có bằng phong cấp sĩ quan, (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến), commissioned officer, sĩ quan chính thức
"
  • người đại lý xuất khẩu,
  • cục trưởng vận tải biển,
  • Danh từ: phó uỷ viên,
  • ty thuế vụ,
  • chuyên viên giám sát ngân hàng (hồng kông),
  • / kəˈmɪʃən /, Danh từ: nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng; uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm,...
  • chuyên viên, đại diện thương mại, tham tán thương mại (của chính phủ), ủy viên, ủy viên thương mại,
  • Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác, cao ủy, chuyên viên cao cấp,
  • người bán ăn hoa hồng,
  • các tổng ủy viên, đoàn tổng ủy viên,
  • Tính từ: không có quân hàm sĩ quan, không ở trong đội hình chiến đấu (về tàu chiến dự bị...)
  • ủy hội từ thiện,
  • hoa hồng đại lý,
  • ủy ban chống độc quyền,
  • hoa hồng khống,
  • hoa hồng ứng chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top